Trong sản xuất công nghiệp, tỷ lệ khung hình của thùng vít hình nón là rất quan trọng.
Đối với các quy trình yêu cầu độ trộn và độ dẻo cao, chẳng hạn như sản xuất các sản phẩm nhựa chất lượng cao, tỷ lệ khung hình lớn hơn là lựa chọn phù hợp. Tỷ lệ khung hình lớn có nghĩa là diện tích gia nhiệt của trục vít và thời gian lưu trú của vật liệu tăng lên, có lợi cho việc trộn và làm dẻo hoàn toàn vật liệu trong trục vít, có thể làm tăng áp suất nóng chảy, giảm dòng chảy ngược và tổn thất rò rỉ, và làm cho chất lượng của sản phẩm cuối cùng đồng đều và ổn định hơn. Ví dụ, khi sản xuất nhựa kỹ thuật hiệu suất cao, thùng vít hình nón có tỷ lệ khung hình 20-27 có thể làm tan chảy và trộn hoàn toàn các hạt nhựa, từ đó tạo ra các sản phẩm có tính chất cơ học và chất lượng bề ngoài tốt.
Đối với một số quy trình xử lý polyme có độ ổn định nhiệt kém, tỷ lệ khung hình không được quá lớn. Bởi vì vít quá dài sẽ khiến vật liệu duy trì ở nhiệt độ cao quá lâu, dễ gây phân hủy nhiệt và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Ví dụ: khi xử lý một số loại nhựa nhạy cảm với nhiệt, nếu tỷ lệ khung hình không được chọn đúng, nó có thể gây ra các vấn đề như đổi màu nhựa và suy giảm hiệu suất. Tại thời điểm này, nên chọn tỷ lệ khung hình tương đối nhỏ, chẳng hạn như 15-20, để rút ngắn thời gian lưu trú của vật liệu trong vít và tránh quá nhiệt và phân hủy.
Ngoài ra, đối với một số quy trình có yêu cầu đầu ra cao cần nâng cao hiệu quả sản xuất mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tỷ lệ khung hình nhỏ hơn có thể tăng tốc độ truyền tải vật liệu trong trục vít, do đó tăng sản lượng. Nhưng điều này có thể làm mất đi một số tác dụng trộn và làm dẻo ở một mức độ nhất định. Vì vậy, cần tìm sự cân bằng giữa đầu ra và chất lượng, đồng thời lựa chọn tỷ lệ khung hình phù hợp dựa trên yêu cầu quy trình cụ thể và tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm. Ví dụ, trong một số sản phẩm nhựa hàng ngày không yêu cầu chất lượng sản phẩm nhựa đặc biệt cao nhưng có nhu cầu đầu ra lớn, có thể chọn thùng vít hình nón có tỷ lệ khung hình 18-22, không chỉ đảm bảo nhất định hiệu quả sản xuất mà còn đáp ứng các yêu cầu cơ bản về chất lượng sản phẩm.